Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nuôi và quản lý sức khỏe cá mú (Biểu ghi số 959)

000 -LEADER
fixed length control field 01410nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000959
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104253.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 639.3
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.32
Item number N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nuôi và quản lý sức khỏe cá mú
Statement of responsibility, etc. Trung tâm phát triển nghề cá Đông Nam Á (SEAFDEC). Bộ phận nuôi trồng thủy sản biên soạn; Lê Đình Bửu dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. [Knxb]
Date of publication, distribution, etc. 2002
500 ## - GENERAL NOTE
General note Nguyên bản bằng tiếng Anh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.90 - 92
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các loài cá mú quan trọng được nuôi ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương cùng với hình dáng giải phẫu của chúng. Cách chọn địa điểm nuôi cá tốt. Các phương tiện dùng để nuôi, cách đánh bắt, giữ và vận chuyển cá mú giống. Phương pháp nuôi cá mú cách thu hoạch, giữ cá sau thu hoạch. Quản lý sức khỏe cá nuôi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá mú
General subdivision Hình thái giải phẫu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá mú
General subdivision Nuôi và quản lý sức khỏe
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý sức khỏe
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá mú
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hình thái giải phẫu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Bửu
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000989 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000990 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000991 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000992 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000993 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027626 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027627 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027628 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027629 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha