000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210325155349.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210325b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
315.974 9 |
Item number |
N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cục Thống kê Thừa Thiên Huế |
9 (RLIN) |
351 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Niên giám thông kê 2019 |
Statement of responsibility, etc. |
Cục Thống kê Tỉnh Thừa Thiên Huế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
531tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Niên giám thống kê Tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2019 bao gồm số liệu chính thức các năm 2015, 2016, 2017, 2018 và số liệu sơ bộ năm 2019. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Số liệu thống kê |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Niên giám thống kê |
-- |
Thống kê |
-- |
Số liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tài liệu |