000 -LEADER |
fixed length control field |
01978nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002944 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210426164239.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Vũ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiện trạng phân bố và giải pháp bảo tồn, phát triển loài Thiên Môn Chùm (Asparagus racemous Willd.) tại tỉnh Gia Lai |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ Lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm sinh: 9620205 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,120,pl |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS. TS Nguyễn Danh, TS. Trần Minh Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ lâm nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2020 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:Tr.113-119 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiện trạng tài nguyên loài thiên môn chùm nhằm xây dựng cơ sở khoa học và thực tiễn để đề xuất giải pháp khả thi trong việc bảo tồn và phát triển loài cây này tại tỉnh Gia Lai. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LÂM NGHIỆP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiên Môn Chùm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu hiện trạng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|