Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Một số kết quả nghiên cứu thiết bị sấy nông sản bằng năng lượng mặt trời tại miền Trung Việt Nam. (Biểu ghi số 9595)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221003093344.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210531b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.47
Item number M
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Minh Cường (cb)
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Một số kết quả nghiên cứu thiết bị sấy nông sản bằng năng lượng mặt trời tại miền Trung Việt Nam.
Remainder of title Sách tham khảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách: Cung cấp một số kiến thức khoa học liên quan đến năng lượng mặt trời và ứng dụng nó trong sấy nông sản nhằm giúp nông dân có thể tự thiết kế, chế tạo thiết bị sây năng lượng mặt trời và ứng dụng nó trong thực tiễn sản xuất.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông sản
Geographic subdivision Miền Trung Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sấy nông sản
-- Thiết bị sấy
-- Năng lượng mặt trời
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ths.Nguyễn, Thị Ngọc
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Nguyễn, Quang Lịch
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ths. Hà, Hoàng Thiện
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1064
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-05-31   621.47 M NL.043546 2021-05-31   2021-05-31 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-05-31   621.47 M NL.043547 2021-05-31   2021-05-31 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-05-31   621.47 M NL.043548 2021-05-31   2021-05-31 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-05-31   621.47 M NL.043549 2021-05-31   2021-05-31 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-05-31   621.47 M NL.043550 2021-05-31   2021-05-31 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-05-31   621.47 M NL.043551 2021-05-31   2021-05-31 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-05-31   621.47 M NL.043552 2021-05-31   2021-05-31 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-05-31   621.47 M NL.043553 2021-05-31   2021-05-31 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-05-31   621.47 M NL.043554 2021-05-31   2021-05-31 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2021-05-31 1 621.47 M NL.043545 2024-06-14 2024-05-21 2021-05-31 Sách in

Powered by Koha