000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003093344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210531b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.47 |
Item number |
M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Minh Cường (cb) |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số kết quả nghiên cứu thiết bị sấy nông sản bằng năng lượng mặt trời tại miền Trung Việt Nam. |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách: Cung cấp một số kiến thức khoa học liên quan đến năng lượng mặt trời và ứng dụng nó trong sấy nông sản nhằm giúp nông dân có thể tự thiết kế, chế tạo thiết bị sây năng lượng mặt trời và ứng dụng nó trong thực tiễn sản xuất. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông sản |
Geographic subdivision |
Miền Trung Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sấy nông sản |
-- |
Thiết bị sấy |
-- |
Năng lượng mặt trời |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ths.Nguyễn, Thị Ngọc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Nguyễn, Quang Lịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ths. Hà, Hoàng Thiện |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1064 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |