Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Pháp luật đất đai (Biểu ghi số 9598)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210610104454.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210609b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.043
Item number P
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Nhật
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Pháp luật đất đai
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tiến Nhật, Nguyễn Hữu Ngữ (đồng chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223tr.,pl.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này gồm những nội dung chính sau: Tổng quan về ngành luật đất đai; Quan hệ pháp luật đất đai; Nội dung cơ bản của pháp luật về quản lý nhà nước đối với đất đai; Chế độ sử dụng các loại đất; Giám sát, thanh tra, kiểm tra, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai và xử lý vi phạm pháp luật đất đai.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Pháp luật đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật
-- Giáo trình
-- Luật đất đai
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Ngữ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-06-10 346.043 P NL.043605 2021-06-10 2021-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-06-10 346.043 P NL.043606 2021-06-10 2021-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-06-10 346.043 P NL.043607 2021-06-10 2021-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-06-10 346.043 P NL.043608 2021-06-10 2021-06-10 Sách in

Powered by Koha