000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210610104454.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210609b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
346.043 |
Item number |
P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiến Nhật |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Pháp luật đất đai |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tiến Nhật, Nguyễn Hữu Ngữ (đồng chủ biên) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
223tr.,pl. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm những nội dung chính sau: Tổng quan về ngành luật đất đai; Quan hệ pháp luật đất đai; Nội dung cơ bản của pháp luật về quản lý nhà nước đối với đất đai; Chế độ sử dụng các loại đất; Giám sát, thanh tra, kiểm tra, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai và xử lý vi phạm pháp luật đất đai. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp luật đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp luật |
-- |
Giáo trình |
-- |
Luật đất đai |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Ngữ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |