Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy hoạch trồng cây ăn quả tại A Lưới, Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 9599)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210610104622.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210609b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634
Item number Q
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Đức (cb.)
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quy hoạch trồng cây ăn quả tại A Lưới, Thừa Thiên Huế.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Đức (cb.), Phạm Gia Tùng, Nguyễn Trung Hải...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 56tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 56tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội huyện A Lưới; Thực trạng sản xuất cây ăn quả tại huyện A Lưới; Kết quả phân tích đất, đánh giá sự thích hợp về tự nhiên của một số loại cây ăn quả như: Chuối, hồng, cam, quýt, bưởi...Đề xuất giải pháp thực hiện quy hoạch cây ăn quả theo mô hình SWOT.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ăn quả
Geographic subdivision Huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
-- Quy hoạch
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Thi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Tuấn Minh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Châu, Võ Trung Thông
9 (RLIN) 63
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-06-10 634 Q NL.043609 2021-06-10 2021-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-06-10 634 Q NL.043610 2021-06-10 2021-06-10 Sách in

Powered by Koha