000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210610104622.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210609b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634 |
Item number |
Q |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Đức (cb.) |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy hoạch trồng cây ăn quả tại A Lưới, Thừa Thiên Huế. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Đức (cb.), Phạm Gia Tùng, Nguyễn Trung Hải...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
56tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
56tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội huyện A Lưới; Thực trạng sản xuất cây ăn quả tại huyện A Lưới; Kết quả phân tích đất, đánh giá sự thích hợp về tự nhiên của một số loại cây ăn quả như: Chuối, hồng, cam, quýt, bưởi...Đề xuất giải pháp thực hiện quy hoạch cây ăn quả theo mô hình SWOT. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả |
Geographic subdivision |
Huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
-- |
Quy hoạch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Thi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Tuấn Minh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Châu, Võ Trung Thông |
9 (RLIN) |
63 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |