000 -LEADER |
fixed length control field |
01712nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000960 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104254.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
6C2.27 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.028 4 |
Item number |
C |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Tiểu ban nghiên cứu năng lượng không truyền thống ASEAN |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các bài báo cáo tại hội thảo - tập huấn công nghệ sấy ASEAN = |
Remainder of title |
Regionnal seminar and workshop on drying technology |
Statement of responsibility, etc. |
Tiểu ban nghiên cứu năng lượng không truyền thống ASEAN; Phan Hiếu Hiền, Trương Vĩnh dịch. |
246 31 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Regionnal seminar and workshop on drying technology |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
178tr. |
Dimensions |
29cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các bài báo cáo của các chuyên gia thuộc tiểu ban nghiên cứu năng lượng không truyền thống ASEAN tại các khóa hội thảo - tập huấn về công nghệ sấy. Làm khô bằng nhiệt: nguyên lý, phân loại và chọn lựa máy sấy. Chất lượng rau quả sấy. Nghiên cứu và phát triển về sấy lúa ở Đông Nam Á.Công nghệ sấy bơm nhiệt. Sấy cá dùng năng lượng mặt trời. Nghiên cứu và khuyến nông các kỹ thuật sấy thích hợp cho các nước đang phát triển: kinh ngiệm từ Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ sấy |
General subdivision |
Báo cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sấy bơm nhiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Báo cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sấy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sấy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Vĩnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Hiếu Hiền |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|