Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nâng cao hiệu quả công tác đăng ký, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại một số tỉnh miền Trung và Tây Nguyên - Thưc trạng và giải pháp (Biểu ghi số 9600)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210610104744.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210610b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 354.34
Item number N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Bình
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nâng cao hiệu quả công tác đăng ký, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại một số tỉnh miền Trung và Tây Nguyên - Thưc trạng và giải pháp
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Bình, Huỳnh Văn Chương (Đồng chủ biên), Hồ Nhật Linh...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. Đại học Huế
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 213tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này gồm 5 chương: Chương 1: Tổng quan các vấn đề về công tác đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Chương 2: Thực trạng công tác đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại tỉnh Quảng Bình; trường hợp nghiên cứu tại huyện Bố Trạch. Chương 3: Thực trạng công tác đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại tỉnh Quảng Nam; trường hợp nghiên cứu tại huyện Hiệp Đức. Chương 4: Thực trạng công tác đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại tỉnh Đắk Lắk; trường hợp nghiên cứu tại huyện Krông Búk. Chương 5: Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đang ký, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Geographic subdivision Miền Trung - Tây Nguyên Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
-- Quản lý đất đai
-- Sách chuyên khảo
-- Đăng kí
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Văn Chương
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Nhật Linh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Ánh Tuyết
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thúy Cường
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-06-10 354.34 N NL.043611 2021-06-10 2021-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-06-10 354.34 N NL.043612 2021-06-10 2021-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-06-10 354.34 N NL.043613 2021-06-10 2021-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-06-10 354.34 N NL.043614 2021-06-10 2021-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-06-10 354.34 N NL.043615 2021-06-10 2021-06-10 Sách in

Powered by Koha