000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210707160404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210705b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
540 |
Item number |
B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Văn Đảm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập Hóa học đại cương |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Văn Đảm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
270tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách bao gồm 7 chương. Nội dung các bài tập trong mỗi chương được đưa ra theo trình tự phát triển các kiến thức cơ bản, theo mức độ từ dễ đến khó. Cùng với mục đích, qua việc giải các bài tập, giúp người học nắm chắc hơn kiến thức cơ bản, nội dung các bài tập còn được biên soạn theo hướng chú ý nâng cao khả năng vận dụng kiến thức về lí thuyết cũng như các vấn đề thực tiễn nghề nghiệp có liên quan đến hóa học. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa học |
-- |
Bài tập |
-- |
Hóa học đại cương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |