000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220830102140.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210706b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
541.345 |
Item number |
H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Nguyên Tảo |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Hóa học chất keo |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Nguyên Tảo, Lê Tiến Hoàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Tổng Hợp |
Date of publication, distribution, etc. |
1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
189tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giáo trình được biên soạn nhằm mục đích truyền đạt cho sinh viên những kiến thức cơ bản nhất nhằm tạo điều kiện cho họ sau khi ra công tác, có thể vận dụng rộng rãi để giải quyết những vấn đề của sản xuất có liên quan đến Hóa học chất keo. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa học |
-- |
Hóa học chất keo |
-- |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Tiến Hoàn |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1268 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |