000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210708150540.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210707b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
543 |
Item number |
B |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn Hóa học - Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông lâm Huế. |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng Thực hành Hóa học - Hóa phân tích |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ môn Hóa học - Khoa Cơ bản, Trường Đại học Nông lâm Huế. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
30tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Trường Đại học Nông Lâm Huế. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bài giảng này được biên soạn gồm các bài học có sự lồng ghép của Lý thuyết và thực hành như: Một số dụng cụ và thao tác cơ bản trong phòng thí nghiệm; Tốc độ phản ứng và cân bằng hóa học; Phản ứng trong dụng dịch - Phản ứng oxi hóa khử; Phương pháp chuẩn độ axit - Bazo; Phương pháp chuẩn độ oxi hóa - khử; Phương pháp chuẩn độ kết tủa, chuẩn độ tạo phức. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa học |
-- |
Hóa phân tích |
-- |
Thực hành |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |