000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220824143340.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210707b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
543 |
Item number |
B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Bình |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng Hóa phân tích |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Thanh Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Khoa Cơ Bản - Trường Đại học Nông Lâm Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của bài giảng: Chương 1: Lấy mẫu và xử lý mẫu. Chương 2: Phân tích khối lượng. Chương 3: Phân tích thể tích. Chương 4: Giới thiệu các phương pháp phân tích công cụ. Chương 5: Sai số trong hóa phân tích. Chương 6: Ứng dụng của hóa phân tích trong Nông Lâm Ngư. Các câu hỏi và bài tập ôn tập. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học Phân tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa học |
-- |
Hóa phân tích |
-- |
Câu hỏi và bài tập |
-- |
Bài giảng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1128 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |