000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211006150708.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210915b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2021/B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Lệ Huyền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng xác định giá đất cụ thể để bồi thường khi thu hồi đất tại một số dự án trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số : 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Thị Lệ Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Thị Hải |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được thực trạng xác định giá đất cụ thể để tính tiền bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất tại một số dự án trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng. Trên cơ sở đó, tiến hành đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả xác định giá đất cụ thể phục vụ cho việc thu hồi đất tại địa bàn nghiên cứu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Lâm Đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thu hồi đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Định giá đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bồi thường đất đai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |