000 -LEADER |
fixed length control field |
01265nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000961 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104254.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
63 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630.090 5 |
Item number |
K |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện nghiên cứu cây ăn quả miền Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ rau quả 2001 - 2002 |
Statement of responsibility, etc. |
Viện nghiên cứu cây ăn quả miền Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
540tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu 54 bài nghiên cứu về khoa học công nghệ rau quả trong năm 2001 - 2002. Các kết quả này được trình bày theo các chuyên ngành: công nghệ sinh học, chọn tạo giống, kỹ thuật canh tác, bảo vệ thực vật, công nghệ sau thu hoạch, nghiên cứu thị trường, nghiên cứu về rau và phát triển sản xuất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ rau quả |
General subdivision |
Kết quả nghiên cứu khoa học |
Chronological subdivision |
2001 - 2002 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
2001- 2002 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kết quả nghiên cứu khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ rau quả |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|