000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211006150408.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210917b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ/QLĐ |
Item number |
2021/A |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
An, Văn Trường |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ứng dụng trạm tham chiếu GNSS-CORS trong công tác xây dựng lưới khống chế đo vẽ mặt bằng tại Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
An Văn Trường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Văn Bình |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu độ chính xác của kỹ thuật đo động thời gian thực bằng trạm tham chiếu GNSS CORS tại thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu theo số lượng trị đo. Nghiên cứu độ chính xác của kỹ thuật đo động thời gian bằng trạm tham chiếu GNSS CORS để xây dựng lưới khống chế đo vẽ mặt bằng, bằng trạm tham chiếu GNSS CORS tại thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Nghiên cứu các giải pháp ứng dụng trạm tham chiếu để xây dựng lưới khống chế đo vẽ trên địa bàn nghiên cứu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đo vẽ mặt bằng |
Geographic subdivision |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
-- |
Đo vẽ mặt bằng |
-- |
Trạm tham chiếu GNSS CORS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |