000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211006160907.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210917b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIc |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2021/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hồng Thắm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình sử dụng đất khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Hồng Thắm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.. Tình hình phát triển khu công nghiệp, cụm công nghiệp trên địa bàn thị xã Phú Mỹ. Khái quát tình hình phát triển khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng, thị xã Phú Mỹ. Đánh giá hiệu quả sử dụng đất công nghiệp Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng. Các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng đất khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng trong thời gian tới. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất khu công nghiệp |
-- |
Hiệu quả sử dụng đất |
-- |
Quản lý đất đai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |