000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211006154559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210922b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2021/Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thị Hiền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng GIS trong quản lý đất rẻo trên địa bàn quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số : 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thị Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Lợi |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được thực trạng nguồn tài nguyên đất trên địa bàn quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. Xây dựng được cơ sở dữ liệu dựa trên phần mềm chuyên dụng GIS phục vụ công tác quản lý và khai thác đất rẻo ở một số phường của quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. Đề xuất được các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý và khai thác đất rẻo ở một số phường của quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất rẻo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ GIS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |