000 -LEADER |
fixed length control field |
00893nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000965 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104255.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
250.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V) |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.597 34 |
Item number |
N |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật về phòng cháy, chữa cháy. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công an nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1174 tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp các văn bản của Chính phủ và các Bộ, Ngành quy định và hướng dẫn thực hiện luật phòng cháy chữa cháy |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phòng cháy và chữa cháy |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng cháy và chữa cháy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|