000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211006144142.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210927b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2021/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá mức độ đáp ứng bộ tiêu chí của chương trình mỗi xã một sản phẩm (OCOP) của các cơ sở sản xuất kinh doanh trà trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn. Mã số : 8620116. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trương Quang Hoàng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu thực trạng sản xuất sản phẩm trà có đăng ký tham gia chương trình OCOP trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. Phân tích kết quả và hiệu quả hoạt động sản xuất và kinh doanh trà của các cơ sở trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá mức độ đáp ứng các tiêu chuẩn của chương trình OCOP đối với các cơ sở sản xuất và kinh doanh trà hiện nay trên địa bàn nghiên cứu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chương trình OCOP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản phẩm trà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |