000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211006144219.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210928b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2021/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Lê |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chăn nuôi bò thịt chất lượng cao theo hướng VietGap của nông hộ tại huyện Phù Cát tỉnh Bình Định. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn. Mã số : 8620116. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Lê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Hoàng Gia Hùng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định thực trạng sản xuất bò thịt chất lượng cao của nông hộ theo hướng VietGap tại địa bàn nghiên cứu. Xác định và mô tả các đặc điểm nhân khẩu học và kinh tế xã hội của người chăn nuôi bò thịt theo hướng VietGap. Đánh giá quan điểm của người chăn nuôi bò thịt chất lượng cao đối với việc áp dụng các tiêu chuẩn VietGap. Xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động chăn nuôi bò thịt chất lượng cao của nông hộ theo hướng VietGap. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Bình Định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bò thịt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi nông hộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |