Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bác Hồ với giai cấp công nhân và công đoàn Việt Nam (Biểu ghi số 967)

000 -LEADER
fixed length control field 01364nam a2200361Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000967
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104255.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 275.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 3K5H
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.430 9
Item number B
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bác Hồ với giai cấp công nhân và công đoàn Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Đỗ Quang Hưng ...[và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần 3 có bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 544tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tái bản nhân kỷ niệm 70 năm ngày thành lập Công đoàn Việt Nam (28/ 07/ 1929 - 28/ 07/ 1999)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hồ Chí Minh với giai cấp công nhân và tổ chức công đoàn Việt Nam. Một số những di sản tư tưởng Hồ Chí Minh về giai cấp công nhân và tổ chức công đoàn.
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Chí Minh
Dates associated with a name 1890-1969
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tư tưởng Hồ Chí Minh
General subdivision Khía cạnh công đoàn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tư tưởng Hồ Chí Minh
General subdivision Khía cạnh giai cấp công nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công đoàn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giai cấp công nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồ Chí Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Quang Hưng
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000980 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030007 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha