000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211006091323.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210930b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2021/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Tuấn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá năng suất thịt của ba tổ hợp bò lai F1 (Charolais x Lai Brahman), F1 (Droughtmaster x Lai Brahman) và F1 (Red Angus x Lai Brahman) nuôi tại Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi. Mã số : 8620105. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
80tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hải Quân |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Đinh Văn Dũng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được lượng ăn vào và tăng khối lượng của ba tổ hợp bò lai: F1 (Charolais x Lai Brahman), F1 (Droughtmaster x Lai Brahman) và F1 (Red Angus x Lai Brahman) giai đoạn nuôi kết thúc tại Quảng Ngãi. Đánh giá năng suất thịt và hiệu quả của ba tổ hợp lai: F1 (Charolais x Lai Brahman), F1 (Droughtmaster x Lai Brahman) và F1 (Red Angus x Lai Brahman) nuôi tại Quảng Ngãi. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bò lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng suất thịt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |