Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá năng suất thịt của ba tổ hợp bò lai F1 (Charolais x Lai Brahman), F1 (Droughtmaster x Lai Brahman) và F1 (Red Angus x Lai Brahman) nuôi tại Quảng Ngãi. (Biểu ghi số 9674)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211006091323.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210930b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2021/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Tuấn
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá năng suất thịt của ba tổ hợp bò lai F1 (Charolais x Lai Brahman), F1 (Droughtmaster x Lai Brahman) và F1 (Red Angus x Lai Brahman) nuôi tại Quảng Ngãi.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi. Mã số : 8620105.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80tr.,pl.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Hải Quân
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Đinh Văn Dũng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá được lượng ăn vào và tăng khối lượng của ba tổ hợp bò lai: F1 (Charolais x Lai Brahman), F1 (Droughtmaster x Lai Brahman) và F1 (Red Angus x Lai Brahman) giai đoạn nuôi kết thúc tại Quảng Ngãi. Đánh giá năng suất thịt và hiệu quả của ba tổ hợp lai: F1 (Charolais x Lai Brahman), F1 (Droughtmaster x Lai Brahman) và F1 (Red Angus x Lai Brahman) nuôi tại Quảng Ngãi.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Geographic subdivision Quảng Ngãi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bò lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất thịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiệu quả kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-10-06 CNTY.CN 2021/N LV.02666 2021-10-06 2021-10-06 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha