000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211006091659.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210930b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2021/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Tấn Tịnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của các mức methionine trong khẩu phần đến sức sinh trưởng và năng suất thịt của gà ri lai và lương phượng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi. Mã số : 8620105. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Tấn Tịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
74tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Hồ Lê Quỳnh Châu |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định vai trò của methionine đối với sức sinh trưởng và năng suất thịt của hai nhóm gà có tốc độ sinh trưởng khác nhau. Từ đó, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi gà thịt lông màu. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Methionine |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng suất thịt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sức sinh trưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |