000 -LEADER |
fixed length control field |
01360nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000968 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095924.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
37:1DL721 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
370.14 |
Item number |
G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Đức |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo dục, rèn luyện,cán bộ,đảng viên theo đạo đức cách mạng, phong cách tư duy khoa học Hồ Chí Minh |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Đức, Lê Văn Yên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
579tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những bài viết và nói của chủ tịch Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng, phong cách tư duy khoa học của cán bộ, đảng viên. Các đồng chí lãnh đạo đảng, nhà nước bàn về đạo đức cách mạng, phong cách tư duy khoa học của chủ tịch Hồ Chí Minh. Các nhà khoa học nghiên cứu về đạo đức cách mạng, phong cách tư duy khoa học của chủ tịch Hồ Chí Minh. |
610 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng cộng sản Việt Nam |
General subdivision |
Công tác thanh niên |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tư tưởng Hồ ChÍ Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đảng viên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ Chí Minh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm Thị Xuân k35 khtv |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|