000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211006145530.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210930b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2021/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Phương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tác động của quá trình đô thị hóa đến biến động sử dụng đất tại thành phố Huế. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Quản lý Tài nguyên và Môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thị Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
84tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội thành phố Huế; Thực trạng của quá trình đô thị hóa và ảnh hưởng của quá trình đô thị hóa đến biến động sử dụng đất của thành phố Huế; Ảnh hưởng của quá trình đô thị hóa đến đời sống kinh tế của các hộ dân được điều tra tại thành phố Huế; Đề xuất một số giải pháp tăng cường vai trò quản lý nhà nước về đất đai trong quá trình đô thị hóa tại thành phố Huế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Thành phố Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
-- |
Đời sống kinh tế của hộ dân |
-- |
Quá trình đô thị hóa |
-- |
Quỹ đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |