000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211006145341.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210930b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2021/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Phương Thủy |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng giải quyết thủ tục hành chính trong lĩnh vực đất đai theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông tại tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Quản lý Tài nguyên và Môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Phương Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
87tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Thị Hải |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và bộ thủ tục hành chính (TTHC) về đất đai của tỉnh Quảng Bình; Đánh giá thực trạng giải quyết TTHC trong lĩnh vực đất đai theo cơ chế Một cửa, Một cửa liên thông tại tỉnh Quảng Bình; Đánh giá sự ảnh hưởng của một số yếu tố việc giải quyết TTHC trong trong lĩnh vực đất đai theo cơ chế Một cửa, Một cửa liên thông tại tỉnh Quảng Bình. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả giải quyết TTHC trong lĩnh vực đất đai theo cơ chế Một cửa, Một cửa liên thông tại tỉnh Quảng Bình |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thủ tục hành chính về đất đai |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
-- |
Thủ tục hành chính về đất đai |
-- |
Cơ chế Một cửa |
-- |
Một cửa Liên thông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |