Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Báo cáo tự đánh giá để kiểm định chất lượng chương trình đào tạo ngành Khoa học cây trồng (Biểu ghi số 9696)

000 -LEADER
fixed length control field 00653nam a2200181Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007897
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211026102758.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160929s2016 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 378
Item number B
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Huế
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Báo cáo tự đánh giá để kiểm định chất lượng chương trình đào tạo ngành Khoa học cây trồng
Remainder of title theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo trình độ đại học của Bộ Giáo dục và đào tạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Nông lâm Huế
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203 tr.
Dimensions 30cm
Accompanying material Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá để kiểm định chất lượng chương trình đào tạo ngành Khoa học cây trồng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. .
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element KHOA HỌC CÂY TRỒNG
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Báo cáo tự đánh giá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chương trình đào tạo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-10-26 378 B TK.000424 2021-10-26 2021-10-26 Tài liệu

Powered by Koha