000 -LEADER |
fixed length control field |
00653nam a2200181Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007897 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211026102758.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160929s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
378 |
Item number |
B |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông lâm Huế |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Báo cáo tự đánh giá để kiểm định chất lượng chương trình đào tạo ngành Khoa học cây trồng |
Remainder of title |
theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo trình độ đại học của Bộ Giáo dục và đào tạo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Nông lâm Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203 tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá để kiểm định chất lượng chương trình đào tạo ngành Khoa học cây trồng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
KHOA HỌC CÂY TRỒNG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Báo cáo tự đánh giá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chương trình đào tạo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|