Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình thức ăn chăn nuôi (Biểu ghi số 9698)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211029154611.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191107b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.085
Item number D
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn An
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thức ăn chăn nuôi
Statement of responsibility, etc. Lê Văn An (Chủ biên), Thân Thị Thanh Trà, Dương Thanh Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 193tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bao gồm kiến thức về các loại thức ăn, đặc điểm sinh học, thành phần hóa học, phương pháp chế biến, bảo quản, sửa dụng làm thức ăn trong chăn nuôi; kiến thức về đồng cỏ học, quản lý đồng cỏ và sản xuất thức ăn xanh trong chăn nuôi.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
-- Thức ăn
-- Thức ăn chăn nuôi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thân, Thị Thanh Trà
Affiliation Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Thanh Hải
Affiliation Huaf
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043675 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043676 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043677 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043679 2022-10-24 2021-10-29 Giáo trình 1 1 2022-08-26
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043681 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043683 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043684 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043685 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043690 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043691 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043692 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043693 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043694 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043695 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043696 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043697 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043698 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043699 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043700 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043701 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043702 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043703 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-29 636.085 D NL.043704 2021-10-29 2021-10-29 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2021-10-29 636.085 D NL.043678 2022-12-08 2021-10-29 Giáo trình 1 1 2022-11-07
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2021-10-29 636.085 D NL.043680 2022-12-07 2021-10-29 Giáo trình 4 3 2022-11-03
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2021-10-29 636.085 D NL.043682 2023-01-13 2021-10-29 Giáo trình 4 3 2022-11-03
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2021-10-29 636.085 D NL.043686 2022-12-27 2021-10-29 Giáo trình 2   2022-12-20
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2021-10-29 636.085 D NL.043687 2023-12-27 2021-10-29 Giáo trình 3 1 2023-12-19
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2021-10-29 636.085 D NL.043688 2023-04-07 2021-10-29 Giáo trình 4   2023-03-23
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2021-10-29 636.085 D NL.043689 2023-12-27 2021-10-29 Giáo trình 5 3 2023-12-19

Powered by Koha