000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220628110343.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210325b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
315.97 |
Item number |
N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tổng Cục Thống Kê |
9 (RLIN) |
245 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Niên giám Thống kê 2020 |
Remainder of title |
Statistical Yearbook of Viet Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Tổng Cục Thống Kê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng Cục Thống Kê |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1034tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Niên giám thống kê quốc gia là ấn phẩm được Tổng cục Thống kê xuất bản hàng năm, bao gồm những số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế - xã hội của cả nước, của các vùng và các địa phương, một số ngành, lĩnh vực năm 2020. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Niên giám |
General subdivision |
Thống kê |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Niên giám |
-- |
Thống kê |
-- |
Niên giám thống kê |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tài liệu |