Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phân tích thu nhập của hộ nông dân do thay đổi hệ thống canh tác ở Đồng bằng sông Hồng (Biểu ghi số 97)

000 -LEADER
fixed length control field 01747nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000097
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093343.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 33:63
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.162
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Nghệ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phân tích thu nhập của hộ nông dân do thay đổi hệ thống canh tác ở Đồng bằng sông Hồng
Statement of responsibility, etc. Lê Thị lệ, Lương Như Oanh, Phạm Quốc Trị
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Viện Chính sách và Chiến lược Phát triển Nông nghiệp Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 130tr.
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung báo cáo gồm 5 phần chính:Giới thiệu bối cảnh nghiên cứu và những vấn đề tổng quan về kinh tế hộ nông dân ở Đồng bằng sông Hồng. Giới thiệu các phương pháp nghiên cứu về kinh tế hộ nông dân và cách tính thu nhập của hộ nông dân. Chỉ ra hiện trạng thu nhập và xu hướng biến động thu nhập của hộ nông dân ở ĐBSH theo 4 vùng sinh thái đặc trưng. Phân tích các yếu tố định tính và định lượng ảnh hưởng đến thu nhập của hộ nông dân ở ĐBSH. Kết luận chung và đề xuất giải pháp
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Kinh tế hộ nông dân
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Đồng bằng sông Hồng (Việt Nam).
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Kinh tế hộ nông dân
General subdivision Thực trạng thu nhập
Geographic subdivision Đồng bằng sông Hồng (Việt Nam).
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Như Oanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quốc Trị
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Võ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL008021 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023292 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha