Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Uống nước nhớ nguồn (Biểu ghi số 970)

000 -LEADER
fixed length control field 01645nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000970
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095924.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 260.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 36(V)
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 361.61
Item number U
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Vinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Uống nước nhớ nguồn
Remainder of title Những điều cần biết về chính sách thương binh - liệt sĩ và người có công
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đăng Vinh, Lê Ngọc Tú
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 667 tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những văn kiện, văn bản của Đảng, Nhà nước về công tác thương binh liệt sĩ và phong trào đền ơn đáp nghĩa. Hệ thống văn bản hiện hành về chính sách đối với thương binh, liệt sĩ và người có công. Những bài viết và chọn lọc của Chủ tịch Hồ Chí Minh cùng các đồng chí lãnh đạo Đảng, Nhà nước về công tác này.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính sách xã hội
General subdivision Luật và pháp chế
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính sách xã hội
General subdivision Công tác thương binh, liệt sĩ
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính sách xã hội
General subdivision Công tác đền ơn đáp nghĩa
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính sách xã hội
General subdivision Chính sách đối với người có công
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người có công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Liệt sĩ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương binh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Ngọc Tú
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000977 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030124 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha