Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình môi giới bất động sản (Biểu ghi số 9704)

000 -LEADER
fixed length control field 01226nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000080
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211222085301.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.33
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Bình
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình môi giới bất động sản
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Bình(Chủ biên); Nguyễn Hữu Ngữ,...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 357tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Đại học Huế.Trường Đại học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về dịch vụ môi giới bất động sản. Giới thiệu kiến thức về nghề môi giới bất động sản, quy trình và kỹ năng môi giới bất động sản. Tổ chức mô hình kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element TÀI NGUYÊN ĐẤT
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bất động sản
-- Môi giới
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Ngữ
Affiliation Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Nhật
Affiliation Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thành Nam
Affiliation Huaf
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông Lâm Huế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043735 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043736 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043737 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043738 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043739 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043740 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043741 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043742 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043743 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043744 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043745 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043746 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043747 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043748 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043749 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043750 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043751 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043752 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043753 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-12-22 333.33 M NL.043754 2021-12-22 2021-12-22 Giáo trình

Powered by Koha