000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211222151437.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211222b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
lic |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài liệu hướng dẫn lồng ghép hòa nhập người khuyết tật trong quản lý rủi ro thiên tai dựa vào cộng đồng |
Statement of responsibility, etc. |
Chuyên gia tư vấn giảm thiểu rủi ro thiên tai có lòng ghép hòa nhập người khuyết tật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: German huamanitarian assistance.- Humanitarian Aid and Civil Protection - Disability inclusive DRR Network |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
.. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Người khuyết tật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý rủi ro thiên tai dựa vào cộng đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý rủi ro |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển cộng đồng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |