000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211223150626.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211222b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
lic |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
305.23 |
Item number |
B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lansdown, Gerison |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bộ công cụ giám sát và đánh giá sự tham gia của trẻ em |
Statement of responsibility, etc. |
Gerison Lansdown , Claire O'Kane; Trung tâm Phát triển nông thôn miền Trung (CRD) Việt Nam dịch |
Number of part/section of a work |
Tập 6 |
Name of part/section of a work |
Kinh nghiệm, lời khuyên và khuyến nghị từ trẻ em và thanh thiếu niên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trung tâm Phát triển nông thôn miền Trung (CRD) Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
20tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Xuất bản lần đầu năm 2014 bởi Tổ chức cứu trợ trẻ em |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày cách thức giám sát và đánh giá sự tham gia của trẻ em trong các chương trình, cộng đồng và toàn xã hội. Nó dành cho các nhà thực hành và trẻ em làm việc trong các chương trình có sự tham gia cũng như dành cho chính phủ, các tổ chức phi chính phủ, các tổ chức phi chính phủ, xã hội dân sự và tổ chức trẻ em mong muốn tìm kiếm giải pháp đánh giá và tăng cường sự tham gia của trẻ em trong xã hội. Tập 6: Kinh nghiệm, lời khuyên và khuyến nghị từ trẻ em và thanh thiếu niên |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bộ công cụ giám sát và đánh giá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trẻ em |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
O'Kane, Claire |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trung tâm Phát triển nông thôn miền Trung Việt Nam |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tài liệu |