Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Biến đổi khí hậu và ứng phó của cộng đồng người dân tộc thiểu số ở vùng núi Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 9712)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220302110518.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211224b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number B
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thi Hoa Sen
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Biến đổi khí hậu và ứng phó của cộng đồng người dân tộc thiểu số ở vùng núi Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Hoa Sen (cb.), Hoàng Gia Hùng, Nguyễn Văn Chung,...[và những người khác].
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đại học Huế - Trường Đại học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cấu trúc của cuốn sách gồm 5 chương: Chương 1: Tiếp cận nghiên cứu ứng phó biến đổi khí hậu cấp hộ và cộng đồng. Chương 2: Tổng quan về người dân tộc thiểu số ở vùng núi tỉnh Thừa Thiên Huế. Chương 3: Biến đổi khí hậu ở vùng núi tỉnh Thừa Thiên Huế. Chương 4: Nhận thức về biến đổi khí hậu và năng lực chống chịu của cộng đồng dân tộc thiểu số ở vùng núi tỉnh Thừa Thiên Huế. Chương 5: Tiếp cận thông tin biến đổi khí hậu và tiến trình ra quyết định ứng phó của nông hộ.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Biến đổi khí hậu
Geographic subdivision Tỉnh Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến đổi khí hậu
-- Năng lực chống chịu biến đổi khí hậu
-- Dân tộc thiểu số
-- Miền núi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Hồng Phương
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Dũng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trần Tiểu Phụng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Cao Úy
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Ánh Nguyệt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-03-02 630 B NL.043785 2022-03-02 2022-03-02 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-03-02 630 B NL.043789 2022-03-02 2022-03-02 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-03-02 630 B NL.043788 2022-03-02 2022-03-02 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-03-02 630 B NL.043787 2022-03-02 2022-03-02 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-03-02 630 B NL.043786 2022-03-02 2022-03-02 Sách in

Powered by Koha