000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220302104531.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211224b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 626 |
Item number |
V |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng Sản Việt Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn kiện Hội nghị lần thứ ba Ban chấp hành Trung Ương Khóa XIII |
Remainder of title |
(Lưu hành nội bộ) |
Statement of responsibility, etc. |
Đảng Cộng Sản Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc Gia Sự Thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
225tr.,pl. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đảng Cộng Sản Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phát biểu của đồng chí Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng khai mạc Hội nghị lần thứ ba Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII. Kết luận Hội nghị lần thứ ba Ban chấp hành Trung ương khóa XIII về kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội, tài chính quốc gia, đầu tư công trung hạn 5 năm 2021 - 2025. Quy định thi hành Điều lệ Đảng. Quy định về công tác kiểm tra, giám sát và kỷ luật của Đảng. Nghị quyết Hội nghị lần thứ ba Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII. Phát biểu của đồng chí Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng bế mạc Hội nghị lần thứ ba Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn kiện Hội nghị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn kiện Hội nghị |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |