000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220302104632.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211228b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.43 |
Item number |
N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Sinh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac - Lênin |
Remainder of title |
Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Sinh, Pham Quang Phan (đồng chủ biên) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia Sự Thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
491r.,pl. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác- Lênin. Học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác- Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa.Lý luận của chủ nghĩa Mác- Lênin về chủ nghĩa xã hội. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị |
-- |
Chủ nghĩa Mác - Lênin |
-- |
Những nguyên lý cơ bản |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Viết Thông |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Tình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Đức Hiếu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Phương Liên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Văn Duyên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hùng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đăng Quang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |