Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam (Biểu ghi số 9715)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220302104725.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211228b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.434 61
Item number Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Thông (chủ biên)
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
Remainder of title Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mac - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Viết Thông (cb.)...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc Gia Sự Thật
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 259tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam và cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Đường lối đấu tranh giành chính quyền (1930- 1945). Đường lối klháng chiến chống thực dân pháp và đế quốc mỹ xâm lược(1945-1975). Đường lối công nghiệp hóa. Đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đường lối xây dựng hệ thống chính trị. Đường lối xây dựng, phát triển nền văn hóa và giải quyết các vấn đề xã hội. Đường lối đối ngoại.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đảng Cộng sản Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
-- Đường lối cách mạng
-- Chính trị
-- Chủ nghĩa Mac - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Xuân Lý
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Đăng Tri
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hảo
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Quang Định
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Quang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-03-02 335.434 61 Đ NL.043793 2022-03-02 2022-03-02 Sách in

Powered by Koha