000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220302105521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211228b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335 |
Item number |
H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thành Minh |
Dates associated with a name |
Đồng chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn học tập môn Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thành Minh, Nguyễn Thị Thắng (đồng chủ biên)...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đại học Huế - Trường Đại học Khoa học |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách gồm những câu hỏi và hướng dẫn trả lời cho các phần nội dung: Nhập môn chủ nghĩa xã hội khoa học. Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân.Chủ nghĩa xã hội và thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Dân chủ xã hội chủ nghĩa và nhà nước xã hội chủ nghĩa. Cơ cấu xã hội - giai cấp và liên minh giai cấp, tầng lớp trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Vấn đề dân tộc và tôn giáo trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
-- |
Hướng dẫn học tập |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dư, Thị Huyền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Hà Trang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Thị Vinh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Bình Phương Luân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Văn Thám |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Giang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |