Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tăng cường thực thi lâm luật, quản trị rừng và thương mại lâm sản ( FLEGT). (Biểu ghi số 9720)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220110092857.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220110b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.92
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hiệp định đối tác tự nguyện
9 (RLIN) 253
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tăng cường thực thi lâm luật, quản trị rừng và thương mại lâm sản ( FLEGT).
Remainder of title Hỏi đáp về FLEGT và VPA - dùng cho doanh nghiệp.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Trung tâm giáo dục và phát triển
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 40tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách nhằm giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam hiểu rõ để có thể đáp ưng với các yêu cầu với bên đối tác. Cuôn sách có 02 nội dung chính là các thuật ngữ thường sử dụng và các câu hỏi thường gặp.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LÂM NGHIỆP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm luật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in

No items available.

Powered by Koha