Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình công nghệ cao trong nông nghiệp (Biểu ghi số 9722)

000 -LEADER
fixed length control field 01230nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004948
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220110153709.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131004s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043371871
Terms of availability 150.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.5
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Thi
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình công nghệ cao trong nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Thi (Chủ biên), Hồ Lê Quỳnh Châu ...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS có ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu kiến thức về công nghệ cao trong nông nghiệp. Trình bày các ứng dụng công nghệ sinh học, thông tin, viễn thám, công nghệ mới và công nghệ tự động hóa trong nông nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element NÔNG HỌC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ cao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ cao trong nông nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Lê Quỳnh Châu
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Việt Hùng
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bích Ngọc
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Quy
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Nam Hà
Affiliation Huaf
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out Checked out
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-01-10 631.5 C NL.043755 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043760 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043763 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043764 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043765 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043766 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043767 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043768 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043769 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043770 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043772 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043773 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043774 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043775 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043776 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043777 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043778 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043779 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043780 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043781 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043782 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043783 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-01-10 631.5 C NL.043784 2022-01-10 2022-01-10 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-01-10 631.5 C NL.043756 2023-01-05 2022-01-10 Giáo trình 1 1 2022-12-12  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-01-10 631.5 C NL.043757 2023-10-02 2022-01-10 Giáo trình 2   2023-10-02 2023-11-01
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-01-10 631.5 C NL.043758 2023-01-05 2022-01-10 Giáo trình 1   2022-12-12  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-01-10 631.5 C NL.043759 2022-12-09 2022-01-10 Giáo trình 1 1 2022-11-24  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-01-10 631.5 C NL.043761 2023-11-22 2022-01-10 Giáo trình 1   2022-11-17  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-01-10 631.5 C NL.043762 2022-12-26 2022-01-10 Giáo trình 1   2022-12-12  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-01-10 631.5 C NL.043771 2023-01-05 2022-01-10 Giáo trình 1 1 2022-12-12  

Powered by Koha