000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220314155951.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220314b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thanh Toan |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Câu chuyện thay đổi |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Thanh Toan, Lê Duy Khang, Phan Thị Băng Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
28tr. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những câu chuyện thu thập được trong cuốn sách này là bằng chứng cho thấy kiến thức và các công cụ phù hợp tác động tích cực đối với một cá nhân và cả cấp cộng đồng khi ứng phó với tác động của biến đổi khí hậu; và rằng phụ nữ có rất nhiều kính nghiệm và năng lực để hỗ trợ cộng đồng giảm thiểu rủi ro thiên tai. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phụ nữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiên tai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |