000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220315084955.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220315b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
C |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang phương pháp đánh giá tác động sinh kế có sự tham gia. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
43tr. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn cẩm nang nhằm giới thiệu một phương pháp nghiên cứu cộng đồng tiên tiến và thúc đẩy vai trò quan trọng của xã hội dân sự trong việc hỗ trợ cộng đồng cấp cơ sở. Phương pháp Đánh giá tác động sinh kế (LIA) được mô tả theo từng bước (hay từng giai đoạn) theo một trật tự đơn giản và logic. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển nông thôn |
Form subdivision |
Cẩm nang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp đánh giá tác động sinh kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |