000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220315085749.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220315b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
H |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Huy động công chúng tham gia xây dựng chính sách và pháp luật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu này được xây dựng trong khuôn khổ dự án: " Nâng cao năng lực cho các tổ chức xã hội dân sự tham gia vào quá trình cây dựng chính sách ở Việt Nam", giúp các tổ chức xã hội và tổ chức phi chính phủ Việt Nam có thêm kiến thức cần thiết để tham gia vào quá trình xây dựng phát luật và chính sách. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |