000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220315090803.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220315b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
X |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Phùng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng các mô hình sản xuất nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu - Kinh nghiệm từ một dự án. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Chí Tiến, Lê Đình Phùng, Hoàng Mạnh Quân,... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
54tr. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
25cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu được đúc kết từ kinh nghiệm triển khai thực hiện các mô hình sản xuất nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu của dự án Thích ứng Biến đổi khí hậu lấy trẻ em làm trọng tâm tại tỉnh Quảng Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Biến đổi khí hậu |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất nông nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |