000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220315092321.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220315b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
N |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những mô hình thành công trong xoá đói giảm nghèo. |
Statement of responsibility, etc. |
Nhóm hợp tác phát triển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
60tr. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
25cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách nhằm mục đích Cung cấp thông tin, minh chứng những thực tiễn hoạt động của các tổ chức thành viên qua đó giúp những người quan tâm nắm bắt được năng lực, mối quan tâm của tổ chức từ đó xác định những địa chỉ để học hỏi; Chia sẻ nhận thức, kiến thức, kỹ năng, những bài học kinh nghiệm qua việc triển khai các chương trình, dự án; Cung cấp những phát hiện, những khuyến nghị đến các bên liên quan nhằm phục vụ cho hiệu quả hơn các hoạt động phát triển. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xoá đói giảm nghèo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |