000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220513153323.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220315b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
X |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hải Vân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài liệu hướng dẫn thực hiện xây dựng Bộ chỉ số môi trường - xã hội về REDD+ ở địa phương. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hải Vân, Nguyễn Việt Dũng. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
38tr. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
25cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu sẽ giới thiệu về bộ chỉ số môi trường - xã hội cũng như bộ công cụ thực hiện đánh giá chỉ số này trong thực tế như một công cụ đảm bảo an toàn mới trong Giảm phát thải khí nhà kính từ mất rừng và suy thoái rừng ( REDD+). |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng |
Form subdivision |
Tài liệu hướng dẫn thực hiện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giảm phát khí thải nhà kính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |