000 -LEADER |
fixed length control field |
01450nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000973 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093417.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
290.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3.32(V)7 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
331.88 |
Item number |
B |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
3/4 thế kỷ Công đoàn Việt Nam xây dựng và phát triển |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Hồng Sơn...[và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1156tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quá ra đời và phát triển của Công đoàn Việt Nam qua các thời kỳ. Thực trạng và các giải pháp phát triển công đoàn Việt Nam. Hoạt động của các Liên đoàn lao động địa phương, công đoàn ngành Trung ương và các Tổng công ty. Giới thiệu các văn bản pháp luật về công đoàn và những quy định có liên quan của Tổng liên đoàn lao động Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công đoàn Việt Nam |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công đoàn Việt Nam |
General subdivision |
Lịch sử phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giai cấp công nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổng liên đoàn lao động Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công đoàn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công đoàn Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hồng Sơn |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|