000 -LEADER |
fixed length control field |
01155nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000613 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220329151027.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
80.000đ |
International Standard Book Number |
9786043088113 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.7 |
Item number |
Q |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản lý tài nguyên môi trường nông thôn |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Dũng Hà ...[và những người khác] |
Remainder of title |
sách chuyên khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
135tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu các lý thuyết về tài nguyên môi trường, hiện trạng môi trường nông thôn, các phương thức quản lý tài nguyên tại Việt Nam và trên thế giới, phương pháp thiết lập dự án quản lý tài nguyên môi trường,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
TÀI NGUYÊN ĐẤT |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên môi trường nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên môi trường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Ngọc Phước |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Thành |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Chung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|