Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chiến lược nghiên cứu lâm nghiệp Việt Nam giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Biểu ghi số 9734)

000 -LEADER
fixed length control field 01423nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000748
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220329153028.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046033714
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number C
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chiến lược nghiên cứu lâm nghiệp Việt Nam giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050
Statement of responsibility, etc. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 221tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Cuốn sách do Dự án: "Bảo tồn và sử dụng bền vững đa dạng sinh học và các dịch vụ Hệ sinh thái rừng tại Việt Nam" hỗ trợ in ấn. Dự án được Tổ chức hợp tác phát triển Đức GIZ và Tổng cục Lâm nghiệp Việt Nam triển khai. Bộ Hợp tác và Phát triển kinh tế Liên bang Đức ủy quyền.
:
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kết quả thực hiện chiến lược nghiên cứu lâm nghiệp Việt Nam giai đoạn 2006 - 2020. Nội dung chiến lược phát triển lâm nghiệp Việt Nam giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LÂM NGHIỆP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược phát triển lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term 2021 - 2030
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-03-29 634.9 C NL.043808 2022-03-29 2022-03-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-03-29 634.9 C NL.043804 2022-03-29 2022-03-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-03-29 634.9 C NL.043805 2022-03-29 2022-03-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-03-29 634.9 C NL.043806 2022-03-29 2022-03-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-03-29 634.9 C NL.043807 2022-03-29 2022-03-29 Sách in

Powered by Koha